TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A1394002 |
VPBank Phổ Yên CDM |
45 Trường Chinh, phường Ba Hàng, thị trấn Phổ Yên, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
02083656769 |
20250409 09:46 |
121h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
2 |
A0158037 |
Công ty Giầy Ngọc Hồng II |
Thôn 2, xã An Hội, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
02263636666 |
20250410 16:06 |
41h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
3 |
A0261003 |
Tòa nhà Bình Dương Square |
01 Đường Phú Lợi, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
02743683979 |
20250410 16:56 |
94h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
4 |
A0368001 |
VPBank Hóc Môn |
39/13 Lê Thị Hà, khu phố 8, Thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn,TP Hồ Chí Minh |
02836363400 |
20250411 12:28 |
70h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
5 |
A1368002 |
VPBank Hóc Môn CDM |
39/13 Lê Thị Hà, khu phố 8, Thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
02836363400 |
20250411 13:33 |
68h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
6 |
A1139002 |
VPBank Gò Vấp CDM |
2B Quang Trung, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
02838940692 |
20250410 13:25 |
44h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
7 |
A1166002 |
VPBank Bỉm Sơn CDM |
Số 18 đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm sơn, tỉnh Thanh Hóa |
02373771595 |
20250410 19:05 |
39h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
8 |
A0132033 |
Công ty TMDV Tiến Thành |
Cụm Công nghiệp Dĩnh Kế, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
02043555565 |
20250412 17:34 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
9 |
A0221017 |
Công ty Comme De Game Vina |
Cụm CN Đông La, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
02273642159 |
20250412 10:00 |
48h |
Máy ATM đã hoạt động bình thường |
10 |
A0158008 |
Sông Hồng Hải Hậu I |
Xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
02283830545 |
20250412 13:36 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
11 |
A0167001 |
VPBank Đồng Tâm |
92 Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02436288392 |
20250413 12:51 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
12 |
A0221019 |
Công ty Toyoda Gosei 2 |
Lô F, KCN Tiền Hải, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
02283841380 |
20250413 07:54 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
13 |
A1360002 |
VPBank Lạng Sơn CDM |
Số 125-127 đường Lê Lợi, P VĨnh Trọng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
02053758999 |
20250414 07:22 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
14 |
A1401002 |
VPBank Bạc Liêu CDM |
137 Trần Phú, phường 7, TP Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu |
1900545415 |
20250414 12:40 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
15 |
A0155017 |
Công ty May Đồng Phú Cường 2 |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
2513948958 |
20250413 13:06 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
16 |
A0154004 |
Công ty CP Dgwin Việt Nam |
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2373725856 |
20250413 01:40 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
17 |
A0361002 |
Công ty Viexim Hưng Yên |
Thôn Hảo, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
2213856666 |
20250414 09:08 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
18 |
A0155014 |
Công ty May Đồng Phú Cường |
C1-4 Cụm Công Nghiệp Phú Cường, Xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai |
2513948958 |
20250413 13:00 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
19 |
A1102134 |
Khu đô thị Vạn Phúc CDM |
31 Nguyễn Thị Nhung, phường Hiệp Bình Phước,TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
1900545415 |
20250413 19:37 |
|
Dự kiến ATM ngừng hoạt động đến ngày 15/04/2025 |
Cập nhật dữ liệu sinh trắc học nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho tài sản của người dùng tại ngân hàng.