TT |
Tên/Số hiệu ATM |
Tên gọi ATM/CDM |
Địa chỉ |
Điện thoại liên hệ |
Thời điểm ngừng hoạt động |
Thời gian dự kiến hoạt động lại |
Ghi chú |
1 |
A0152002 |
VPBANK THUY KHUE |
251 THUY KHUE, TAY HO, HA NOI |
02437280931 |
20221117 20:05 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
2 |
A0132021 |
FINE LAND APPAREL VIET NAM |
LO C4-C5 KCN DINH TRAM, XA HOANG NINH, VIET YEN, BAC GIANG |
02043555565 |
20221227 17:00 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 28/02/2023 |
3 |
A0288001 |
VPBANK DONG HUONG |
490 DAI LO LE LOI, PHUONG DONG HUONG, THANH HOA, THANH HOA |
02373252688 |
20221125 18:10 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
4 |
A0351009 |
VPBANK BEN THANH V |
39 LE DUAN, PHUONG BEN NGHE, QUAN 1, HO CHI MINH |
02839101868 |
20220105 10:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 28/02/2023 |
5 |
A0351008 |
VPBANK BEN THANH IV |
39 LE DUAN, PHUONG BEN NGHE, QUAN 1, HO CHI MINH |
02839101868 |
20220105 10:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 28/02/2023 |
6 |
A0351010 |
VPBANK BEN THANH VI |
39 LE DUAN, PHUONG BEN NGHE, QUAN 1, HO CHI MINH |
02839101868 |
20220105 10:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 28/02/2023 |
7 |
A0351007 |
VPBANK BEN THANH III |
39 LE DUAN, PHUONG BEN NGHE, QUAN 1, HO CHI MINH |
02839101868 |
20220105 10:45 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 28/02/2023 |
8 |
A0102114 |
CONG TY MAY BINH PHAT |
LO SO 1, KCN DET MAY BINH AN, BINH THANG, DI AN, BINH DUONG |
02743683979 |
20230115 4:56 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
9 |
A0102091 |
ATM PHUC TAN NGUYEN |
400 NGUYEN THI THAP, PHUONG TAN QUY |
02862650128 |
20230131 14:33 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
10 |
A0242035 |
DHCN GIAO THONG VAN TAI |
54 TRIEU KHUC, THANH XUAN, HA NOI |
02462662577 |
20230203 10:28 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
11 |
A0242040 |
TRUONG TH CHE TAO MAY |
131 NGUYEN TRAI, THANH XUAN, HA NOI |
02462662577 |
20230208 14:54 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
12 |
A0242108 |
TRUONG TDTT THANH THIEU NHI |
KDT DEN LU 2, HOANG MAI, HA NOI |
02439288880 |
20230207 14:51 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
13 |
A0200003 |
VPBANK LAC QUAN 2 |
98 DUONG 21, TT CO LE, TRUC NINH, NAM DINH |
02283935961 |
20230206 18:00 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 10/02/2023 |
14 |
A0102064 |
TOA NHA DIEN BIEN PHU |
199 DIEN BIEN PHU, PHUONG 15, BINH THANH, HO CHI MINH |
20150312 |
20230208 17:22 |
42h |
Máy đã hoạt động bình thường |
15 |
A0102108 |
ATM TOA NHA ACM |
96 CAO THANG, PHUONG 4, QUAN 3, HO CHI MINH |
20190315 |
20230208 16:52 |
46h |
Máy đã hoạt động bình thường |
16 |
A0132031 |
CONG TY TAIXIN VINA |
KCN VSIP BAC NINH, DAI DONG, TIEN DU, BAC NINH, BAC NINH |
20190815 |
20230208 16:52 |
42h |
Máy đã hoạt động bình thường |
17 |
A0132033 |
CTY TMDV TIEN THANH |
DUONG 398, T. LIEM XUYEN, X. SONG KHE, BAC GIANG, BAC GIANG |
20220215 |
20230208 19:38 |
44h |
Máy đã hoạt động bình thường |
18 |
A0242033 |
HOC VIEN BCVT |
142 TRAN PHU, HA DONG, HA NOI |
20080506 |
20230208 23:21 |
35h |
Máy đã hoạt động bình thường |
19 |
A0242040 |
TRUONG TH CHE TAO MAY |
131 NGUYEN TRAI, THANH XUAN, HA NOI |
20080521 |
20230208 12:39 |
|
Dự kiến ngừng hoạt động đến ngày 15/02/2023 |
20 |
A0242070 |
TOA NHA CT1 SUDICO |
MY DINH, NAM TU LIEM, HA NOI |
20130107 |
20230208 23:51 |
36h |
Máy đã hoạt động bình thường |
21 |
A0242130 |
ATM TRUONG TCCS VU TRANG |
THUY XUAN TIEN, CHUONG MY, HA NOI |
20160627 |
20230208 17:18 |
33h |
Máy đã hoạt động bình thường |
22 |
A0373002 |
VPBANK TRUNG CHANH II |
146 NGUYEN ANH THU,AP DONG,X.THOITAMTHON, HOC MON, HO CHI MINH |
20220326 |
20230210 09:30 |
7h |
Máy đã hoạt động bình thường |