Tìm hiểu tài sản đảm bảo là gì, bao gồm các quy định pháp lý và các loại tài sản được chấp nhận làm đảm bảo trong các giao dịch tài chính và vay vốn.
Trong lĩnh vực tài chính, tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả người vay và người cho vay. Nhưng tài sản này là gì và bao gồm những loại nào? Hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp bạn có lợi thế lớn khi tham gia các giao dịch vay vốn, đảm bảo khả năng chi trả và tạo sự tin cậy giữa các bên. Hãy cùng VPBank tìm hiểu chi tiết về các loại tài sản và các quy định pháp lý liên quan!
Tài sản đảm bảo là tài sản được sử dụng để cam kết cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. Đây có thể là tài sản hữu hình như nhà cửa, xe cộ, tài sản vô hình như quyền sử dụng đất, hoặc tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu. Vai trò của loại tài sản này là bảo vệ quyền lợi cho bên cho vay, giảm thiểu rủi ro mất vốn, đồng thời giúp bên vay dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn.
Thông tin và đặc điểm của tài sản đảm bảo
Nếu người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, bên cho vay có quyền thu giữ hoặc thanh lý tài sản đảm bảo để bù đắp khoản vay. Điều này tạo ra động lực cho người vay tuân thủ cam kết tài chính của mình một cách nghiêm túc.
Xem thêm: Tài sản thế chấp là gì? Có những loại nào? Quy định mới hiện nay
Tài sản đảm bảo được sử dụng linh hoạt tùy thuộc vào loại hợp đồng hoặc khoản vay cụ thể. Dưới đây là một số loại tài sản đảm bảo phổ biến mà được nhiều bên sử dụng:
1. Tài sản bất động sản:
Đất đai, nhà ở, căn hộ.
Tòa nhà văn phòng, nhà xưởng, kho bãi.
Các cơ sở kinh doanh như cửa hàng, nhà hàng, khách sạn.
2. Tài sản thế chấp:
Tài sản hữu hình: Ô tô, máy móc, thiết bị.
Hàng hóa: Nguyên vật liệu, sản phẩm lưu kho.
Tài chính: Chứng khoán, trái phiếu, quyền sử dụng đất.
Ví dụ về các loại tài sản đảm bảo
3. Tài sản trí tuệ
Bằng sáng chế, nhãn hiệu, thương hiệu.
Bản quyền hoặc giấy phép kinh doanh.
4. Tiền gửi tại ngân hàng: Sử dụng khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng để đảm bảo cho khoản vay từ chính ngân hàng đó.
5. Quyền thu phí hoặc doanh thu từ dự án
Các khoản doanh thu hoặc thu phí từ các dự án đang triển khai, ví dụ:
Thu phí cầu đường.
Doanh thu từ công trình hạ tầng, dịch vụ công cộng.
Nhìn chung, những loại tài sản đảm bảo này không chỉ giúp đa dạng hóa phương án vay vốn mà còn mang lại sự an tâm cho cả bên vay và bên cho vay. Người vay cần xác định rõ giá trị tài sản và khả năng quản lý tài sản để đảm bảo lợi ích tối đa.
Xem thêm: Thủ tục vay vốn kinh doanh không thế chấp và những điều cần biết
Tài sản đảm bảo là một loại tài sản mà bên vay đưa ra để làm cơ sở đảm bảo cho khoản vay của mình. Đây được xem như một “lá chắn” cho bên cho vay, mang lại sự an tâm nhưng cũng tiềm ẩn những lợi ích và rủi ro cho cả hai phía.
Lợi ích:
Lãi suất ưu đãi hơn: Có tài sản đảm bảo, rủi ro của bên cho vay giảm, nhờ đó bạn có thể tiếp cận khoản vay với lãi suất thấp hơn.
Khoản vay lớn hơn: Tài sản đảm bảo tăng độ tín nhiệm, cho phép bạn vay số tiền cao hơn.
Thời gian vay dài hơn: Độ tin cậy từ tài sản đảm bảo giúp bạn đàm phán thời hạn trả nợ kéo dài hơn.
Cải thiện điểm tín dụng: Việc trả nợ đúng hạn của các khoản vay có tài sản đảm bảo góp phần nâng cao hồ sơ tín dụng của bạn.
Rủi ro:
Nguy cơ mất tài sản: Nếu không thể trả nợ, tài sản đảm bảo có thể bị bên cho vay thu hồi, dẫn đến mất mát tài sản có giá trị.
Hạn chế sử dụng tài sản: Khi đã thế chấp, bạn không thể sử dụng tài sản đó cho mục đích khác cho đến khi hoàn tất nghĩa vụ nợ.
Phí liên quan cao: Các chi phí như định giá, bảo hiểm, và thủ tục liên quan đến tài sản đảm bảo có thể làm tăng tổng chi phí vay.
Xem thêm: Vay thế chấp sổ tiết kiệm VPBank: Điều kiện, thủ tục, ưu - nhược điểm
Với tài sản đảm bảo, bạn có thể tiếp cận với nhiều khoản vay với lãi suất ưu đãi
Lợi ích:
Bảo vệ khoản vay: Tài sản đảm bảo là “vùng đệm” giảm rủi ro khi xảy ra tình huống bên vay không trả được nợ.
Khả năng thu hồi nợ cao hơn: Nếu bên vay mất khả năng chi trả, bên cho vay có thể xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi vốn.
Rủi ro:
Chi phí quản lý tài sản: Việc xử lý hoặc duy trì tài sản đảm bảo trong trường hợp thu hồi có thể phát sinh chi phí.
Biến động giá trị tài sản: Giá trị tài sản đảm bảo có thể giảm theo thời gian, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn đầy đủ.
Xem thêm: Vay thế chấp ngân hàng là gì? 9 kinh nghiệm tốt nhất
Quyền truy đòi tài sản bảo đảm được quy định tại Điều 7 Nghị định số 21/2021/NĐ-CP ngày 19/03/2021 của Chính phủ, hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Cụ thể:
Quyền của bên nhận bảo đảm: Khi biện pháp bảo đảm đã phát sinh hiệu lực đối kháng trực diện với người thứ ba. Khi đó quyền của bên nhận bảo đảm đối với tài sản bảo đảm không thay đổi hoặc chấm dứt, ngay cả khi tài sản này bị chuyển giao cho người khác thông qua các hình thức như mua bán, tặng cho, trao đổi, chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu khác; hoặc khi người khác chiếm hữu, sử dụng hoặc hưởng lợi từ tài sản bảo đảm mà không có căn cứ pháp luật.
’
Quy định về quyền truy đòi tài sản cuối cùng
Trường hợp không áp dụng quyền truy đòi: Quyền truy đòi của bên nhận bảo đảm không áp dụng đối với các tài sản sau:
Tài sản bảo đảm đã được bán, chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu với sự đồng ý của bên nhận bảo đảm và không tiếp tục được dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận.
Tài sản thế chấp được bán, thay thế hoặc trao đổi theo quy định tại khoản 4 Điều 321 Bộ luật Dân sự.
Tài sản bảo đảm không còn hoặc bị thay thế bằng tài sản khác theo quy định tại Điều 21 Nghị định 21/2021/NĐ-CP.
Các trường hợp khác:
Trường hợp bên bảo đảm là cá nhân chết hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại: Trong tình huống này, quyền truy đòi tài sản bảo đảm của bên nhận bảo đảm không chấm dứt, nhưng việc thực hiện sẽ tuân theo quy định tại Điều 658 Bộ luật Dân sự về thừa kế hoặc các quy định pháp luật về giải thể pháp nhân, phá sản.
Theo quy định tại Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bảo đảm được xử lý trong các trường hợp sau:
Khi bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ khi đến hạn.
Bên có nghĩa vụ buộc phải hoàn thành nghĩa vụ trước thời hạn trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật.
Các trường hợp khác được thực hiện theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Quy định về việc xử lý tài sản cuối cùng khi đến hạn
Khi đến hạn mà bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm có quyền xử lý tài sản bảo đảm theo các phương thức quy định tại Điều 303 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
Bán đấu giá tài sản: Tài sản đảm bảo được đưa ra bán đấu giá công khai để thu hồi giá trị nghĩa vụ.
Bên nhận bảo đảm tự bán tài sản: Bên nhận bảo đảm có quyền tự thực hiện việc bán tài sản để thu lại khoản giá trị tương ứng với nghĩa vụ chưa hoàn thành.
Bên nhận bảo đảm nhận tài sản: Thay vì nhận giá trị tài chính, bên nhận bảo đảm có thể chọn giữ chính tài sản đó để thay cho nghĩa vụ của bên bảo đảm.
Các phương thức khác theo thỏa thuận: Các bên có thể thống nhất lựa chọn phương thức xử lý tài sản khác, miễn là phù hợp với quy định pháp luật và đạt được sự đồng thuận.
Trường hợp không có thỏa thuận về phương thức xử lý, tài sản bảo đảm sẽ được bán đấu giá, trừ khi pháp luật có quy định khác.
Trước khi tiến hành xử lý tài sản bảo đảm, bên nhận bảo đảm phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên bảo đảm và tất cả các bên cùng nhận bảo đảm khác trong một khoảng thời gian hợp lý. Thời hạn thông báo cụ thể tối thiểu là 10 ngày đối với tài sản động sản và 15 ngày đối với tài sản bất động sản. Tuy nhiên, quy định này có thể được bỏ qua nếu tài sản bảo đảm cần xử lý ngay lập tức theo khoản 1 Điều 300 Bộ luật Dân sự 2015.
Có thể bạn quan tâm:
Điều kiện và cách mở thẻ tín dụng ngân hàng VPBank là gì? Cùng tìm hiểu
Những điều cần biết khi vay thế chấp xe ô tô cũ tại VPBank
Nhìn chung, nắm vững kiến thức về tài sản đảm bảo mà VPBank chia sẻ trên giúp bạn đưa ra các quyết định tài chính thông minh và an toàn. Khi chọn đúng loại tài sản và hiểu rõ quy định pháp lý, bạn sẽ có thêm sự tự tin trong mọi giao dịch vay vốn. Để được tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.54.54.15 hoặc truy cập www.vpbank.com.vn!
Ngành tài chính, ngân hàng đã và đang trong quá trình phát triển nhanh chóng. Cùng điểm qua top 10 ngân hàng tốt nhất Việt Nam trong năm 2024.