Nợ ngắn hạn là gì? Hướng dẫn cách xem và tính nợ ngắn hạn

Giải nghĩa thuật ngữ Nợ ngắn hạn, ý nghĩa và các loại khoản nợ ngắn phổ biến. Hướng dẫn nhanh cách xem và tính các khoản nợ trong ngắn hạn cơ bản.

Nợ ngắn hạn là thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ các khoản nợ mà doanh nghiệp cần thanh toán trong thời gian ngắn, thường là trong vòng 12 tháng. Khoản nợ này có vai trò thiết yếu trong hoạt động kinh doanh và đầu tư nên giúp các tổ chức tài chính và nhà đầu tư đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp. Dưới đây, VPBank sẽ cung cấp các thông tin chi tiết để giúp mọi người hiểu hơn về khoản nợ trong ngắn hạn này.

1. Nợ ngắn hạn là gì?

Nợ ngắn hạn là một thuật ngữ kinh tế mô tả các khoản vay, công nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian ngắn, thường là dưới 12 tháng. Nói cách khác, khoản nợ ngắn là những nghĩa vụ tài chính cần phải hoàn tất trong thời gian tối đa 12 tháng, hoặc trong một chu kỳ hoạt động thông thường của doanh nghiệp – chu kỳ này có thể bao gồm cả chu kỳ kinh doanh và sản xuất.

Nợ ngắn hạn là những khoản nợ có thời hạn dưới 1 năm

Các doanh nghiệp thường sử dụng tài sản lưu động để thanh toán nợ ngắn hạn, chẳng hạn như các khoản phải thu từ khách hàng, tiền mặt và các khoản phải thu khác.

Xem thêm: Chu kỳ kinh tế là gì? Khám phá cách đầu tư theo chu kỳ mới nhất

2. Ý nghĩa của nợ ngắn hạn

Nợ ngắn hạn thực chất là nguồn vốn vay để hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh ngắn hạn của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải theo dõi sát sao và đánh giá liên tục khả năng thanh toán để duy trì dòng tiền hiệu quả.

Khi có vấn đề tài chính phát sinh, doanh nghiệp có thể nhanh chóng lập kế hoạch giải quyết, từ đó duy trì sự ổn định. Khả năng thanh khoản tốt không chỉ giúp doanh nghiệp linh hoạt về tài chính mà còn là điểm cộng lớn trong mắt các nhà đầu tư, phản ánh sự uy tín và sức mạnh tài chính. 

Đối với các ngân hàng và tổ chức tài chính, khả năng thanh khoản và dòng tiền ổn định là những yếu tố quan trọng. Điều này để đánh giá mức độ uy tín và hiệu quả kinh doanh, từ đó quyết định có nên hợp tác hoặc cho vay vốn thêm hay không.

Xem thêm: Vay vốn kinh doanh không thế chấp: Những điều cần biết

Các khoản nợ ngắn hạn giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề trước mắt

3. Các khoản nợ ngắn hạn hiện nay

Các khoản nợ ngắn hạn bao gồm những nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán trong thời gian dưới 1 năm hoặc trong một chu kỳ hoạt động, cụ thể:

3.1. Các khoản vay ngân hàng ngắn hạn

Các doanh nghiệp thường tận dụng khoản vay ngân hàng để bổ sung nguồn vốn phục vụ cho nhu cầu ngắn hạn trong kinh doanh và sản xuất. Nếu thời hạn trả nợ của khoản vay là dưới 12 tháng hoặc dưới một chu kỳ hoạt động, chúng sẽ được xếp vào nợ ngắn hạn.

3.2. Tiền lương của người lao động

Đây là khoản tiền lương trả định kỳ cho người lao động, thường hàng tháng và cũng là một nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

3.3. Thương phiếu

Đây là các loại hối phiếu thương mại do công ty phát hành để huy động vốn trong ngắn hạn. Giá trị thương phiếu được xem là nợ ngắn hạn và thường bao gồm cả tiền gốc cùng lãi suất thương phiếu.

Khoản nợ ngắn hạn do thương phiếu

3.4. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp định kỳ

Đây là loại thuế khấu trừ từ thu nhập doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh dịch vụ, hàng hóa và cần được nộp định kỳ, nên cũng thuộc nhóm nợ trong ngắn hạn.

3.5. Các khoản nợ ngắn hạn khác

Bao gồm hợp đồng thuê ngắn hạn, các khoản chưa thanh toán cho nhà cung cấp nguyên vật liệu, thiết bị, hàng hóa… Tất cả đều là nghĩa vụ thanh toán cần thực hiện trong thời gian ngắn.

4. Hướng dẫn cách xem các khoản nợ ngắn hạn trên báo cáo tài chính (BCTC)

Trên báo cáo tài chính (BCTC), các khoản nợ ngắn hạn thường được chi tiết trong phần "Nợ phải trả" và bao gồm các khoản cụ thể như sau:

  • Tài khoản 311: Nợ phải trả người bán ngắn hạn - phản ánh các khoản cần thanh toán cho người bán trong vòng 1 năm hoặc trong chu kỳ kinh doanh hiện tại, dựa trên số dư Có của tài khoản này.

  • Tài khoản 312: Người mua trả tiền trước ngắn hạn - ghi nhận các khoản tiền người mua đã trả trước để mua hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp phải cung cấp trong vòng 12 tháng, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 131.

  • Tài khoản 313: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - bao gồm tổng số thuế, phí và lệ phí doanh nghiệp cần nộp, xác định theo số dư Có của tài khoản 333.

  • Tài khoản 314: Phải trả người lao động - thể hiện các khoản lương, thưởng cần thanh toán cho nhân viên, dựa trên số dư Có của tài khoản 334.

  • Tài khoản 315: Chi phí phải trả ngắn hạn - ghi nhận các chi phí chưa thanh toán như hàng hóa đã nhận nhưng chưa có hóa đơn, xác định theo số dư Có của tài khoản 334.

  • Tài khoản 316: Phải trả nội bộ ngắn hạn - phản ánh các khoản phải trả trong nội bộ doanh nghiệp với thời hạn dưới 1 năm, dựa trên số dư Có của các tài khoản nội bộ 3362, 3363, và 3368.

  • Tài khoản 317: Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng - ghi nhận chênh lệch giữa số tiền khách hàng phải trả theo tiến độ và doanh thu đã hoàn thành, dựa trên số dư Có của tài khoản 337.

  • Tài khoản 318: Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn - phản ánh các khoản doanh thu chưa thực hiện nhưng thuộc nghĩa vụ phải hoàn thành trong 1 năm, xác định theo số dư Có của tài khoản 3387.

  • Tài khoản 319: Phải trả ngắn hạn khác - gồm các khoản phải trả khác trong vòng 1 năm, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 338, 138, và 334.

  • Tài khoản 320: Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn - thể hiện các khoản vay và nợ tài chính với thời hạn thanh toán dưới 12 tháng, có thể bao gồm nợ ngân hàng, tổ chức tín dụng, xác định theo số dư Có của tài khoản 341.

  • Tài khoản 321: Dự phòng phải trả ngắn hạn - phản ánh các khoản dự phòng cho các khoản phải trả trong năm, dựa vào số dư Có của tài khoản 352.

  • Tài khoản 322: Quỹ khen thưởng, phúc lợi - ghi nhận các quỹ dành cho khen thưởng, phúc lợi chưa sử dụng, căn cứ vào số dư Có của tài khoản 353.

  • Tài khoản 323: Quỹ bình ổn giá - phản ánh tổng quỹ bình ổn giá đến thời điểm báo cáo, xác định theo số dư Có của tài khoản 357.

  • Tài khoản 324: Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ - ghi nhận tổng giá trị trái phiếu Chính phủ của người bán chưa đến ngày đáo hạn, dựa vào số dư Có của tài khoản 171.

Thông tin nợ ngắn hạn trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp

5. Cách tính các khoản nợ ngắn hạn nhanh chóng và chính xác

Việc tính toán nợ ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong báo cáo tài chính để mọi người có thể nắm rõ tình hình tài chính và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.  Cách tính các khoản này như sau:

Hệ số thanh toán hiện thời: Chỉ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động của mình.

Hệ số thanh toán hiện thời = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn.

Hệ số thanh toán nhanh: Hệ số này đo lường khả năng thanh toán nhanh các khoản nợ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.

Hệ số thanh toán nhanh = Tổng tiền và chứng khoán ngắn hạn / Khoản nợ ngắn hạn.

Trong đó: Tổng tiền và chứng khoán ngắn hạn = Tài sản lưu động – Hàng tồn kho.

6. Làm thế nào để quản lý các khoản nợ ngắn hạn hiệu quả?

Để có thể quản lý các khoản nợ trong ngắn hạn một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý một số điều sau:

  • Lập kế hoạch dòng tiền: Dự báo và lên kế hoạch dòng tiền định kỳ để thanh toán nợ đúng hạn.

  • Quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho: Giảm thời gian thu hồi công nợ, tối ưu hàng tồn kho để tăng vốn lưu động.

  • Đàm phán nợ ngắn hạn: Kéo dài thời hạn thanh toán và lựa chọn lãi suất vay thấp.

  • Thiết lập dự phòng tài chính: Duy trì quỹ dự phòng để đối phó các khoản chi phát sinh bất ngờ.

  • Đo lường thanh khoản: Theo dõi các chỉ số thanh toán để đánh giá khả năng thanh khoản và điều chỉnh kịp thời.

  • Sử dụng phần mềm quản lý tài chính: Quản lý thu, chi và công nợ chính xác, nhanh chóng.

  • Tối ưu hóa chi phí ngắn hạn: Kiểm soát chi phí, đàm phán giá cả và đầu tư ngắn hạn để tăng thanh khoản.

Doanh nghiệp cần tính toán kỹ để quản lý các khoản nợ ngắn hạn hiệu quả

Có thể bạn quan tâm:

Để quản lý tài chính hiệu quả, hiểu rõ nợ ngắn hạn và cách tính toán là bước quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp nào. Việc nắm vững kiến thức về nợ ngắn hạn không chỉ giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về khả năng thanh khoản mà còn hỗ trợ ra quyết định đầu tư chính xác. 

Bài viết được thực hiện bởi VPBank - Ngân hàng uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu liên quan đến vay, gửi tiết kiệm, mở tài khoản ngân hàng,... hãy truy cập www.vpbank.com.vn hoặc liên hệ tổng đài 1900.54.54.15 để nhận được sự tư vấn chi tiết từ đội ngũ chuyên gia tài chính tại VPBank.


Đăng ký ngay
VPBank NEO