Ngân hàng nhà nước là gì? Danh sách các ngân hàng nhà nước

Ngân hàng nhà nước là ngân hàng nào? Tìm hiểu vai trò và danh sách các NHNN, nắm rõ cơ chế quản lý tài chính và hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Ngân hàng Nhà nước là một cơ quan quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, đóng vai trò kiểm soát chính sách tiền tệ và giám sát hoạt động của các ngân hàng.  Vậy Ngân hàng nhà nước là ngân hàng nào? Cơ chế hoạt động và điều hành ra sao. Trong bài này, VPBank sẽ cung cấp các thông tin chi tiết và giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện về ngân hàng nhà nước.

1. Ngân hàng nhà nước là gì? Đặc điểm của ngân hàng nhà nước

Để biết Ngân hàng nhà nước là ngân hàng nào thì dưới đây VPBank sẽ giải thích khái niệm và đặc điểm cơ bản như sau:

1.1. Ngân hàng nhà nước là gì?

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là ngân hàng trung ương của Việt Nam, thuộc sở hữu nhà nước, và có trụ sở tại thủ đô Hà Nội. Đây là cơ quan ngang Bộ, trực thuộc Chính phủ với các nhiệm vụ chính sau:

  • Phát hành và quản lý tiền tệ: Đảm bảo cung ứng tiền tệ ổn định cho nền kinh tế.

  • Điều chỉnh ngoại hối và lãi suất: Xây dựng và điều chỉnh các chính sách về tỷ giá hối đoái, mức lãi suất và quản lý dự trữ ngoại tệ.

  • Quản lý hệ thống ngân hàng: Soạn thảo, đề xuất luật về ngân hàng và tổ chức tín dụng, và cấp phép thành lập các tổ chức tín dụng mới.

  • Tham mưu cho Chính phủ: Đề xuất các chính sách tài chính liên quan đến tiền tệ và hỗ trợ quản lý tài chính quốc gia.

  • Hội nhập quốc tế: Tham gia các tổ chức tài chính quốc tế và thúc đẩy phát triển lĩnh vực tài chính - ngân hàng của Việt Nam.

Trụ sở ngân hàng nhà nước Việt Nam

1.2. Đặc điểm của ngân hàng nhà nước

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có đặc điểm nổi bật là sở hữu vốn Nhà nước với mức sở hữu bên trong có thể là toàn phần hoặc chiếm hơn 50% vốn điều lệ. Điều này đảm bảo NHNN thực hiện vai trò phục vụ các mục tiêu chính sách công của quốc gia và tuân thủ các định hướng từ Nhà nước trong hoạt động tài chính.

  • NHNN có tư cách pháp nhân đặc biệt và chịu sự điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp và Luật các Tổ chức Tín dụng trong hoạt động.

  • NHNN không thực hiện các chức năng thanh toán và không huy động vốn có kỳ hạn dưới 1 năm.

  • Mặc dù có các quy tắc và tiêu chuẩn như một doanh nghiệp, NHNN vận hành theo mục tiêu và quy định đặc thù của Nhà nước.

  • NHNN chịu sự quản lý, điều hành và giám sát của Ngân hàng Trung ương trong các hoạt động tài chính.

  • Các ngân hàng thương mại cổ phần Nhà nước hoạt động vì lợi nhuận, trong khi các ngân hàng chính sách do Nhà nước quản lý hoạt động phi lợi nhuận, phục vụ các mục tiêu chính sách công.

Đặc điểm của ngân hàng nhà nước Việt Nam


2. Phân biệt ngân hàng nhà nước và ngân hàng tư nhân

Sau khi hiểu Ngân hàng nhà nước là ngân hàng nào, mọi người hoàn toàn có thể phân biệt NHNN với tư nhân. Cụ thể: Ngân hàng tư nhân là ngân hàng được hình thành từ vốn góp của nhiều cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp và hoàn toàn không có sự tham gia của Nhà nước trong sở hữu vốn. Tuy nhiên, dù không có vốn nhà nước, ngân hàng tư nhân vẫn chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và phải tuân thủ các chính sách, quy định như về lãi suất, vay vốn tương tự như các ngân hàng có vốn nhà nước.

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) là ngân hàng có sự tham gia của Nhà nước trong sở hữu vốn, chiếm từ trên 50% đến 100% cổ phần. Điều này giúp NHNN thực hiện vai trò quản lý và định hướng hoạt động tài chính theo các chính sách của Nhà nước.

Phân biệt sự khác nhau giữa NHNN và ngân hàng tư nhân

Ngoài ra, còn có ngân hàng thương mại (NHTM). Đây là loại ngân hàng hoạt động kinh doanh tiền tệ với mục tiêu lợi nhuận. Với cơ cấu tổ chức như một doanh nghiệp, ngân hàng thương mại đứng ở vị thế bình đẳng trong quan hệ kinh tế với các doanh nghiệp khác. Trong nhóm các ngân hàng Nhà nước, có cả ngân hàng thương mại (hoạt động vì lợi nhuận) và ngân hàng chính sách (hoạt động phi lợi nhuận), phục vụ các mục tiêu công ích do Nhà nước đề ra.

3. Điều kiện để ngân hàng nhà nước được cấp phép hoạt động

Để được cấp phép hoạt động, các ngân hàng thương mại nhà nước tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Vốn điều lệ: Đảm bảo mức vốn pháp định theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

  • Cổ đông sáng lập: Cổ đông sáng lập phải có năng lực tài chính, uy tín và không vi phạm pháp luật.

  • Phương án kinh doanh: Xây dựng phương án kinh doanh khả thi, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • Cơ cấu tổ chức: Thiết lập cơ cấu tổ chức quản lý, điều hành và kiểm soát nội bộ hiệu quả, đáp ứng yêu cầu quản trị ngân hàng.

  • Cơ sở vật chất: Có trụ sở, cơ sở vật chất và hệ thống công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu hoạt động ngân hàng.

  • Nhân sự: Đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp phù hợp với hoạt động ngân hàng.

Ngân hàng nhà nước cần phải đáp ứng một số điều kiện để được hoạt động

Ngoài ra, ngân hàng phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan và được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chấp thuận. Cụ thể, theo Thông tư 40/2011/TT-NHNN, ngân hàng thương mại cổ phần phải đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 20 Luật các tổ chức tín dụng và các điều kiện đối với cổ đông sáng lập.

4. Danh sách các ngân hàng nhà nước hiện nay

Hiện nay, tại Việt Nam, có một số ngân hàng thương mại nhà nước hoạt động với vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia. Dưới đây là các ngân hàng thương mại quốc doanh chính:

4.1. Ngân hàng thương mại Quốc doanh

Ngân hàng Thương mại Quốc doanh là những ngân hàng thương mại được Nhà nước sở hữu hoàn toàn hoặc nắm giữ cổ phần chi phối. Các ngân hàng này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, hỗ trợ phát triển kinh tế thông qua cung cấp các dịch vụ tài chính, tín dụng và đầu tư phục vụ mục tiêu chiến lược của Nhà nước.

Các ngân hàng thương mại quốc doanh không chỉ hoạt động theo định hướng lợi nhuận mà còn thực hiện các chính sách tiền tệ và tín dụng của Chính phủ, hỗ trợ các lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế, đặc biệt là các chương trình phát triển nông nghiệp, công nghiệp và hạ tầng. Điều này giúp đảm bảo ổn định kinh tế và thúc đẩy các ngành kinh tế trọng điểm. Dưới đây là danh sách ngân hàng nhà nước - Ngân hàng Quốc doanh tại Việt Nam như:

4.1.1. Agribank - NH Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

Agribank là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, có nhiệm vụ chính là cung cấp dịch vụ tài chính cho lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn, và nông dân. Agribank có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn, góp phần vào chương trình phát triển nông nghiệp của đất nước.

Ngân hàng Quốc Doanh Angribank

4.1.2. GP Bank - NH TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu

GP Bank được thành lập với mục tiêu cung cấp các dịch vụ ngân hàng, tín dụng, và đầu tư cho ngành dầu khí và các lĩnh vực liên quan. Với tư cách là ngân hàng thương mại nhà nước, GP Bank hoạt động với vốn 100% từ Nhà nước, đảm bảo các tiêu chuẩn quản lý và tài chính của hệ thống ngân hàng trung ương.

Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu - GPBank

4.1.3. Oceanbank - NH TNHH MTV Đại dương

Oceanbank là ngân hàng thương mại thuộc sở hữu Nhà nước, có nhiệm vụ chính trong việc hỗ trợ các dịch vụ tài chính, ngân hàng cho các doanh nghiệp và cá nhân. Oceanbank hướng đến việc cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng, hỗ trợ nền kinh tế thị trường và các lĩnh vực thương mại.

4.1.4. CB Bank - NH TNHH MTV Xây dựng

CB Bank hoạt động với trọng tâm hỗ trợ tài chính và ngân hàng cho lĩnh vực xây dựng, cơ sở hạ tầng và bất động sản. Ngân hàng cung cấp các dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu xây dựng và phát triển hạ tầng của đất nước, góp phần thúc đẩy nền kinh tế đô thị và phát triển hạ tầng quốc gia.

Ngân hàng xây dựng - CBBank

4.2. Ngân hàng chính sách

Ngân hàng chính sách là các ngân hàng nhà nước hoạt động với mục tiêu phi lợi nhuận, cung cấp các dịch vụ tài chính để hỗ trợ các chương trình và chính sách của Nhà nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực phát triển xã hội và kinh tế.

4.2.1. VBSP - NH Chính sách Xã hội Việt Nam

VBSP được thành lập với mục tiêu chính là cung cấp nguồn vốn cho các chương trình xóa đói giảm nghèo, phát triển kinh tế ở vùng nông thôn, và hỗ trợ các hộ gia đình khó khăn, học sinh, sinh viên, và các đối tượng chính sách khác. VBSP đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chương trình phát triển xã hội của Nhà nước, đảm bảo an sinh xã hội và góp phần nâng cao đời sống cho người dân.

Xem thêm: Kinh nghiệm vay ngân hàng mua nhà - Những điều bạn cần biết

Ngân hàng chính sách VBSP Việt Nam

4.2.2.VDB - NH Phát triển Việt Nam

VDB là ngân hàng chính sách với nhiệm vụ cung cấp vốn tín dụng cho các dự án trọng điểm của Nhà nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế. VDB hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp và dự án có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế quốc gia, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

Ngân hàng phát triển việt nam - VDB

4.3. Ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) sở hữu trên 50% vốn nhà nước

Các ngân hàng thương mại cổ phần này có trên 50% vốn do Nhà nước sở hữu, giúp Nhà nước duy trì ảnh hưởng và điều tiết hoạt động trong lĩnh vực tài chính. Dưới đây là những ngân hàng nổi bật trong nhóm này:

4.3.1. Vietcombank - NH TMCP Ngoại thương Việt Nam

Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn nhất và uy tín tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ tài chính và ngân hàng toàn diện cho doanh nghiệp và cá nhân. Với hơn 50% vốn sở hữu của Nhà nước, Vietcombank đóng vai trò chủ đạo trong các giao dịch ngoại thương, hỗ trợ các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và thúc đẩy nền kinh tế hội nhập.

Xem thêm: Lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng hiện tại [Cập nhật]

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

4.3.2. Vietinbank - NH TMCP Công thương Việt Nam

Vietinbank là ngân hàng thương mại hàng đầu với nhiệm vụ hỗ trợ các ngành công nghiệp và thương mại trong nước. Với vốn Nhà nước chiếm đa số, Vietinbank góp phần vào việc phát triển công nghiệp quốc gia và phục vụ các chính sách tài chính Nhà nước. Ngân hàng cung cấp các dịch vụ đa dạng từ tín dụng, thanh toán quốc tế đến các dịch vụ tài chính cá nhân.

Vietinbank - NH TMCP Công thương Việt Nam

4.3.3. BIDV - NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

BIDV là ngân hàng lớn với vai trò quan trọng trong việc cấp vốn và hỗ trợ các dự án phát triển kinh tế - xã hội lớn của Nhà nước. Ngân hàng chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính cho các dự án hạ tầng, công nghiệp, nông nghiệp và các lĩnh vực trọng điểm khác, góp phần thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.

BIDV - NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Có thể bạn quan tâm:

Như vậy, với các thông tin mà VPBank chia sẻ trên chắc hẳn có thể giúp mọi người hiểu Ngân hàng nhà nước là ngân hàng nào. Các NHNN là nền tảng vững chắc cho hệ thống tài chính quốc gia, đặc biệt là mang lại nhiều cơ hội và dịch vụ tài chính đáng tin cậy cho người dân và doanh nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết, mọi người vui lòng truy cập www.vpbank.com.vn hoặc gọi hotline 1900.54.54.15 để được hỗ trợ nhanh chóng từ đội ngũ chuyên viên chuyên nghiệp


Đăng ký ngay
VPBank NEO